Sự phong phú và đa dạng của các loại nhân sâm

Sự phong phú và đa dạng của các loại nhân sâm

→ Khi mùa hè nóng bức kéo đến, thời tiết oi ả thường khiến cơ thể cảm thấy khó chịu. Bạn có từng nghe nói rằng uống nhân sâm sẽ khiến cơ thể bị nóng? Thực tế, tùy vào cách chế biến và từng loại nhân sâm mà chúng phù hợp với từng thể trạng khác nhau. Dưới đây là phần giới thiệu chi tiết về các loại “sâm”.

1. Nhân sâm là gì?

Nhân sâm thuộc họ Ngũ gia bì, chi Panax, tên khoa học là Panax ginseng. Vị ngọt hơi đắng, tính ấm, được xem là vị thuốc bổ khí đứng đầu. Giá trị dược lý chủ yếu đến từ saponin (ginsenosides)đa đường của nhân sâm.

《本經》 ghi chép:
「補五臟,安精神,定魂魄,止驚悸,除邪氣,明目,開心益智。」
→ Nhân sâm giúp bổ ngũ tạng, an thần, ổn định tinh thần, giảm hồi hộp, trừ tà khí, sáng mắt, khai tâm và tăng trí.

Trong y học hiện đại, nhân sâm được sử dụng để:

  • Tăng cường miễn dịch

  • Cải thiện hệ thần kinh và tim mạch

  • Giúp an thần, tỉnh táo

hình ảnh sâm tươi hàn quốc

2. Hệ thống phân cấp nhân sâm

Dựa vào chất lượng và hình dạng của củ sâm, người ta chia thành 5 cấp độ:

  1. Thiên sâm(天參)

    • Cao cấp nhất, chỉ khoảng 0.5% sâm đạt chuẩn.

    • Thịt sâm chắc, rễ chính dài, có hai nhánh rễ, hình giống người, gần như không tì vết.

  2. Địa sâm(地參)

    • Khoảng 2% đạt chuẩn.

    • Thịt sâm chắc, đầu và thân rõ ràng nhưng rễ chính ngắn hơn, chỉ có một nhánh rễ.

  3. Lương sâm(良參)

    • Khoảng 14%.

    • Vỏ sâm thô hơn, rễ phụ kém phát triển nhưng nhìn chung vẫn là loại tốt.

hình ảnh thiên sâm củ khô

  1. Thiết sâm / Sâm lát(切參)

    • Là các củ thiên sâm, địa sâm hoặc lương sâm bị gãy, nứt.

    • Được cắt lát dùng thuốc, dược tính vẫn mạnh.

  2. Vĩ sâm(尾參)

    • rễ nhỏ, đầu râu của mọi cấp sâm, được cắt ra để chế biến thành các sản phẩm khác.

3. Các dạng nhân sâm sau khi chế biến (pháo chế)

Nhân sâm tươi chưa qua xử lý gọi là nguyên sâm, còn nhiều nước, khó bảo quản nên cũng gọi là thủy sâm. Khi được chế biến, hàm lượng saponin thay đổi và tăng hiệu lực.

Các cách chế biến phổ biến gồm:

hình ảnh bạch sâm củ khô

• Bạch sâm(白參)

  • Gọt vỏ, phơi khô tự nhiên.

  • Không hấp, còn giữ lượng nước nhất định.

  • Tính ôn hòa, sinh tân tốt, không gây nóng.
    → Phù hợp người dễ nóng trong.

hình ảnh hồng sâm củ khô hàn quốc

• Hồng sâm(紅參)

  • Nhân sâm tươi được hấp chín rồi phơi hoặc sấy khô.

  • Thân sâm chuyển màu đỏ.

  • Saponin tăng lên, bổ khí mạnh hơn, tính ấm.
    → Hợp với người thể hàn, tay chân lạnh, khí lực yếu.

hình ảnh hắc sâm củ khô

• Hắc sâm(黑參)

  • Trải qua 9 lần hấp – phơi phức tạp.

  • Màu đen, giàu saponin nhất, dễ hấp thu nhất.
    → Giá trị dinh dưỡng cao nhất trong các loại.

4. Phân loại theo vùng trồng

  • Cao Ly sâm(高麗參) – Hàn Quốc

  • Cát Lâm sâm(吉林參) – Trung Quốc

  • Đông Dương sâm(東洋參) – Nhật Bản
    → Cả ba đều thuộc cùng loài Panax ginseng, chỉ khác nhau về vùng trồng.

Tây dương sâm(西洋參) – Mỹ, Canada

  • Tên khoa học: Panax quinquefolium

  • Tính hàn, tác dụng:

    • Bổ khí dưỡng âm

    • Thanh hỏa, sinh tân

    • Cải thiện giấc ngủ, ổn định cảm xúc
      → Khác loài so với nhân sâm châu Á.

5. Các loại “sâm” không phải nhân sâm thật

Dù tên gọi có chữ “sâm”, nhưng không cùng họkhông giống tác dụng của nhân sâm:

hình ảnh đảng sâm củ khô

• Đảng sâm(黨參)

  • Họ Hoa chuông.

  • Vị ngọt, tính bình.

  • Công dụng: bổ tỳ khí, sinh tân dưỡng huyết.
    → Bổ khí yếu hơn nhân sâm, giá rẻ, thường dùng thay nhân sâm.

• Sa sâm(沙參)

  • Bắc sa sâm và nam sa sâm là hai loài khác nhau.

  • Bắc sa sâm: dưỡng âm, sinh tân, trị phế táo.

  • Nam sa sâm: thanh phế, giảm ho.
    → Tác dụng không giống nhân sâm.

• Đan sâm(丹參)

  • Họ Hoa môi, rễ có màu đỏ.

  • Vị đắng, tính hơi hàn.

  • Tác dụng: hoạt huyết điều kinh, thanh nhiệt, an thần, tốt cho tim mạch.
    → Không bổ khí như nhân sâm.

Kết luận

Qua phần giới thiệu trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các loại “sâm”. Hy vọng sau này khi lựa chọn các sản phẩm từ nhân sâm, bạn có thể dễ dàng tìm được loại phù hợp với nhu cầu và thể trạng của mình.

Bình luận

Không tìm thấy bài viết

Viết bình luận