→ Khi mùa hè nóng bức kéo đến, thời tiết oi ả thường khiến cơ thể cảm thấy khó chịu. Bạn có từng nghe nói rằng uống nhân sâm sẽ khiến cơ thể bị nóng? Thực tế, tùy vào cách chế biến và từng loại nhân sâm mà chúng phù hợp với từng thể trạng khác nhau. Dưới đây là phần giới thiệu chi tiết về các loại “sâm”.
Nhân sâm thuộc họ Ngũ gia bì, chi Panax, tên khoa học là Panax ginseng. Vị ngọt hơi đắng, tính ấm, được xem là vị thuốc bổ khí đứng đầu. Giá trị dược lý chủ yếu đến từ saponin (ginsenosides) và đa đường của nhân sâm.
《本經》 ghi chép:
「補五臟,安精神,定魂魄,止驚悸,除邪氣,明目,開心益智。」
→ Nhân sâm giúp bổ ngũ tạng, an thần, ổn định tinh thần, giảm hồi hộp, trừ tà khí, sáng mắt, khai tâm và tăng trí.
Trong y học hiện đại, nhân sâm được sử dụng để:
Tăng cường miễn dịch
Cải thiện hệ thần kinh và tim mạch
Giúp an thần, tỉnh táo

Dựa vào chất lượng và hình dạng của củ sâm, người ta chia thành 5 cấp độ:
Thiên sâm(天參)
Cao cấp nhất, chỉ khoảng 0.5% sâm đạt chuẩn.
Thịt sâm chắc, rễ chính dài, có hai nhánh rễ, hình giống người, gần như không tì vết.
Địa sâm(地參)
Khoảng 2% đạt chuẩn.
Thịt sâm chắc, đầu và thân rõ ràng nhưng rễ chính ngắn hơn, chỉ có một nhánh rễ.
Lương sâm(良參)
Khoảng 14%.
Vỏ sâm thô hơn, rễ phụ kém phát triển nhưng nhìn chung vẫn là loại tốt.

Thiết sâm / Sâm lát(切參)
Là các củ thiên sâm, địa sâm hoặc lương sâm bị gãy, nứt.
Được cắt lát dùng thuốc, dược tính vẫn mạnh.
Vĩ sâm(尾參)
Là rễ nhỏ, đầu râu của mọi cấp sâm, được cắt ra để chế biến thành các sản phẩm khác.
Nhân sâm tươi chưa qua xử lý gọi là nguyên sâm, còn nhiều nước, khó bảo quản nên cũng gọi là thủy sâm. Khi được chế biến, hàm lượng saponin thay đổi và tăng hiệu lực.
Các cách chế biến phổ biến gồm:

Gọt vỏ, phơi khô tự nhiên.
Không hấp, còn giữ lượng nước nhất định.
Tính ôn hòa, sinh tân tốt, không gây nóng.
→ Phù hợp người dễ nóng trong.

Nhân sâm tươi được hấp chín rồi phơi hoặc sấy khô.
Thân sâm chuyển màu đỏ.
Saponin tăng lên, bổ khí mạnh hơn, tính ấm.
→ Hợp với người thể hàn, tay chân lạnh, khí lực yếu.

Trải qua 9 lần hấp – phơi phức tạp.
Màu đen, giàu saponin nhất, dễ hấp thu nhất.
→ Giá trị dinh dưỡng cao nhất trong các loại.
Cao Ly sâm(高麗參) – Hàn Quốc
Cát Lâm sâm(吉林參) – Trung Quốc
Đông Dương sâm(東洋參) – Nhật Bản
→ Cả ba đều thuộc cùng loài Panax ginseng, chỉ khác nhau về vùng trồng.
Tây dương sâm(西洋參) – Mỹ, Canada
Tên khoa học: Panax quinquefolium
Tính hàn, tác dụng:
Bổ khí dưỡng âm
Thanh hỏa, sinh tân
Cải thiện giấc ngủ, ổn định cảm xúc
→ Khác loài so với nhân sâm châu Á.
Dù tên gọi có chữ “sâm”, nhưng không cùng họ và không giống tác dụng của nhân sâm:

Họ Hoa chuông.
Vị ngọt, tính bình.
Công dụng: bổ tỳ khí, sinh tân dưỡng huyết.
→ Bổ khí yếu hơn nhân sâm, giá rẻ, thường dùng thay nhân sâm.
Bắc sa sâm và nam sa sâm là hai loài khác nhau.
Bắc sa sâm: dưỡng âm, sinh tân, trị phế táo.
Nam sa sâm: thanh phế, giảm ho.
→ Tác dụng không giống nhân sâm.
Họ Hoa môi, rễ có màu đỏ.
Vị đắng, tính hơi hàn.
Tác dụng: hoạt huyết điều kinh, thanh nhiệt, an thần, tốt cho tim mạch.
→ Không bổ khí như nhân sâm.
Qua phần giới thiệu trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các loại “sâm”. Hy vọng sau này khi lựa chọn các sản phẩm từ nhân sâm, bạn có thể dễ dàng tìm được loại phù hợp với nhu cầu và thể trạng của mình.
Không tìm thấy bài viết
Viết bình luận